simulative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

simulative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm simulative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của simulative.

Từ điển Anh Việt

  • simulative

    /'simjulətiv/

    * tính từ

    giả vờ, giả cách, vờ vịt

  • simulative

    mô hình hoá, phỏng theo

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • simulative

    * kỹ thuật

    mô hình hóa

    phỏng theo