simulative electronic deception nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
simulative electronic deception nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm simulative electronic deception giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của simulative electronic deception.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
simulative electronic deception
actions to represent friendly notional or actual capabilities to mislead hostile forces
Synonyms: electronic simulative deception
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).