similarity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
similarity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm similarity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của similarity.
Từ điển Anh Việt
similarity
/,simi'læriti/
* danh từ
sự giống nhau, sự tương tự
điểm giống nhau, điểm tương tự, nét giống nhau, nét tương tự
(toán học) sự đồng dạng
similarity
sự đồng dạng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
similarity
* kỹ thuật
sự đồng dạng
sự tương tự
điện lạnh:
sự giống
Từ điển Anh Anh - Wordnet
similarity
the quality of being similar
Antonyms: dissimilarity
a Gestalt principle of organization holding that (other things being equal) parts of a stimulus field that are similar to each other tend to be perceived as belonging together as a unit
Synonyms: law of similarity