shrug nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shrug nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shrug giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shrug.

Từ điển Anh Việt

  • shrug

    /ʃrʌg/

    * động từ

    nhún vai

    to shrug off

    nhún vai coi khinh

    to shrug off an insult: nhún vai coi khinh một lời thoá mạ

    giũ sạch

    to shrug off the effects of alcohol: giũ sạch hơi men

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shrug

    a gesture involving the shoulders

    raise one's shoulders to indicate indifference or resignation