shrug off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shrug off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shrug off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shrug off.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shrug off

    minimize the importance of, brush aside

    Jane shrugged off the news that her stock had fallen 3 points

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).