shoddiness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shoddiness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shoddiness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shoddiness.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shoddiness
the quality of being cheaply imitative of something better
Synonyms: trashiness
Similar:
flimsiness: the property of weakness by virtue of careless construction
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).