flimsiness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flimsiness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flimsiness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flimsiness.

Từ điển Anh Việt

  • flimsiness

    /flimsiness/

    * danh từ

    tính chất mỏng manh, tính chất mỏng mảnh

    tính chất hời hợt, tính chất nông cạn

    tính chất tầm thường, tính chất nhỏ mọn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • flimsiness

    the property of weakness by virtue of careless construction

    Synonyms: shoddiness