shia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shia.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shia
Similar:
shiah: one of the two main branches of orthodox Islam; mainly in Iran
Synonyms: Shiah Islam
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).