shiatsu nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shiatsu nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shiatsu giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shiatsu.

Từ điển Anh Việt

  • shiatsu

    * danh từ

    phương pháp trị liệu bằng cách xoa bóp (do người Nhật đưa ra)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shiatsu

    Similar:

    acupressure: treatment of symptoms by applying pressure with the fingers to specific pressure points on the body

    Synonyms: G-Jo