acupressure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acupressure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acupressure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acupressure.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • acupressure

    * kỹ thuật

    y học:

    châm cứu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • acupressure

    treatment of symptoms by applying pressure with the fingers to specific pressure points on the body

    Synonyms: G-Jo, shiatsu