shepherd dog nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shepherd dog nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shepherd dog giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shepherd dog.

Từ điển Anh Việt

  • shepherd dog

    /'ʃepəd'dɔg/

    * danh từ

    chó chăn cừu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shepherd dog

    any of various usually long-haired breeds of dog reared to herd and guard sheep

    Synonyms: sheepdog, sheep dog