shasta nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shasta nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shasta giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shasta.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shasta
a member of the Indian people of northern California and southern Oregon
a volcanic mountain peak in the Cascade Range in northern California (14,162 feet high)
Synonyms: Mount Shasta
the Shastan language spoken by the Shasta
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).