shasta salamander nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shasta salamander nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shasta salamander giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shasta salamander.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shasta salamander
primarily a cave dweller in the Mount Shasta area
Synonyms: Hydromantes shastae
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).