shark nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shark nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shark giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shark.

Từ điển Anh Việt

  • shark

    /ʃɑ:k/

    * danh từ

    (động vật học) cá nhám, cá mập

    man-eating shark: cá mập trắng

    kẻ tham lam; kẻ bất lương; kẻ lừa đảo

    (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) tay cừ, tay chiến

    * động từ

    lừa gạt; làm ăn bất chính

    to shark for a living: lừa đảo để số

    ngốn nuốt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • shark

    * kinh tế

    cá mập

    cá nhám

    kẻ làm ăn bất chính

    kẻ lừa đảo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shark

    any of numerous elongate mostly marine carnivorous fishes with heterocercal caudal fins and tough skin covered with small toothlike scales

    a person who is ruthless and greedy and dishonest

    a person who is unusually skilled in certain ways

    a card shark

    play the shark; act with trickery

    hunt shark