shark repellent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shark repellent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shark repellent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shark repellent.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • shark repellent

    * kinh tế

    đẩy lùi kẻ bất lương

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shark repellent

    a measure undertaken by a corporation to discourage unwanted takeover attempts

    Synonyms: porcupine provision