sfa (sales force automation) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sfa (sales force automation) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sfa (sales force automation) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sfa (sales force automation).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sfa (sales force automation)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    chương trình hỗ trợ bán hàng

    chương trình SFA