sfax nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sfax nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sfax giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sfax.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sfax
the second largest city in Tunisia; located in eastern Tunisia near a phosphate region
Synonyms: Safaqis
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).