serous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

serous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm serous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của serous.

Từ điển Anh Việt

  • serous

    /'siərəs/

    * tính từ

    (thuộc) huyết thanh; giống huyết thanh

    như nước sữa

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • serous

    * kỹ thuật

    y học:

    thuộc huyết thanh, như huyết thanh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • serous

    of or producing or containing serum

    a serous exudate