serous pleurisy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

serous pleurisy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm serous pleurisy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của serous pleurisy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • serous pleurisy

    * kỹ thuật

    y học:

    viêm màng phổi thanh dịch