serjeant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
serjeant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm serjeant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của serjeant.
Từ điển Anh Việt
serjeant
/'sɑ:dʤənt/ (serjeant) /'sɑ:dʤənt/
* danh từ
(quân sự) trung sĩ
hạ sĩ cảnh sát
Common Sergeant nhân viên toà án thành phố Luân-đôn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
serjeant
Similar:
serjeant-at-law: an English barrister of the highest rank
Synonyms: sergeant-at-law, sergeant