serjeant-at-law nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
serjeant-at-law nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm serjeant-at-law giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của serjeant-at-law.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
serjeant-at-law
an English barrister of the highest rank
Synonyms: serjeant, sergeant-at-law, sergeant
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).