sequoia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sequoia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sequoia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sequoia.
Từ điển Anh Việt
sequoia
/si'kwɔiə/
* danh từ
(thực vật học) cây củ tùng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sequoia
either of two huge coniferous California trees that reach a height of 300 feet; sometimes placed in the Taxodiaceae
Synonyms: redwood