redwood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

redwood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm redwood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của redwood.

Từ điển Anh Việt

  • redwood

    * danh từ

    (bất kỳ) loại cây nào có gỗ màu đỏ (đặc biệt là cây tùng bách ở California)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • redwood

    the soft reddish wood of either of two species of sequoia trees

    Similar:

    sequoia: either of two huge coniferous California trees that reach a height of 300 feet; sometimes placed in the Taxodiaceae