sepoy mutiny nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sepoy mutiny nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sepoy mutiny giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sepoy mutiny.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sepoy mutiny

    Similar:

    indian mutiny: discontent with British administration in India led to numerous mutinies in 1857 and 1858; the revolt was put down after several battles and sieges (notably the siege at Lucknow)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).