semipermeable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

semipermeable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm semipermeable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của semipermeable.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • semipermeable

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    bán thấm

    nửa thấm

    y học:

    bán thân

    nửa thân

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • semipermeable

    (of a membrane) selectively permeable