semilunar fold nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

semilunar fold nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm semilunar fold giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của semilunar fold.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • semilunar fold

    * kỹ thuật

    nếp bán nguyệt