semiempirical formular nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

semiempirical formular nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm semiempirical formular giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của semiempirical formular.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • semiempirical formular

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    công thức bán kinh nghiệm

    công thức bán thực nghiệm