semi-detached nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
semi-detached nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm semi-detached giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của semi-detached.
Từ điển Anh Việt
semi-detached
/'semidi'tætʃt/
* tính từ
cách bức tường
a semi-detached house: căn nhà cách bức tường (với một nhà khác)