semester nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
semester nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm semester giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của semester.
Từ điển Anh Việt
semester
/si'mestə/
* danh từ
học kỳ sáu tháng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
semester
one of two divisions of an academic year
half a year; a period of 6 months