semester hour nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

semester hour nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm semester hour giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của semester hour.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • semester hour

    a unit of academic credit; one hour a week for an academic semester

    Synonyms: credit hour

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).