semaphore signal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

semaphore signal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm semaphore signal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của semaphore signal.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • semaphore signal

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    ký hiệu điện báo