self-taught nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

self-taught nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self-taught giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self-taught.

Từ điển Anh Việt

  • self-taught

    /'self'tɔ:t/

    * tính từ

    tự học

    self-taught man: người tự học