self-taught art nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
self-taught art nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self-taught art giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self-taught art.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
self-taught art
Similar:
outsider art: a genre of art and outdoor constructions made by untrained artists who do not recognize themselves as artists
Synonyms: vernacular art, naive art, primitive art
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).