self-mortification nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
self-mortification nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self-mortification giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self-mortification.
Từ điển Anh Việt
self-mortification
/'self,mɔ:tifi'keiʃn/
* danh từ
sự tự hành xác
sự tự làm nhục
Từ điển Anh Anh - Wordnet
self-mortification
Similar:
penance: voluntary self-punishment in order to atone for some wrongdoing
Synonyms: self-abasement