penance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

penance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm penance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của penance.

Từ điển Anh Việt

  • penance

    /'penəns/

    * danh từ

    sự ăn năn, sự hối lỗi

    to do penance for one's sins: ăn năn hối lỗi

    sự tự hành xác để hối lỗi

    * ngoại động từ

    làm cho (ai) phải ăn năn

    buộc (ai) phải tự hành xác để hối lỗi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • penance

    a Catholic sacrament; repentance and confession and atonement and absolution

    voluntary self-punishment in order to atone for some wrongdoing

    Synonyms: self-mortification, self-abasement

    Similar:

    repentance: remorse for your past conduct

    Synonyms: penitence