self-abasement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
self-abasement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self-abasement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self-abasement.
Từ điển Anh Việt
self-abasement
/'selfə'beismənt/
* danh từ
sự tự hạ mình
Từ điển Anh Anh - Wordnet
self-abasement
Similar:
penance: voluntary self-punishment in order to atone for some wrongdoing
Synonyms: self-mortification