self-justification nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

self-justification nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self-justification giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self-justification.

Từ điển Anh Việt

  • self-justification

    /'self,dʤʌstifi'keiʃn/

    * danh từ

    sự tự bào chữa, sự tự biện hộ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • self-justification

    Similar:

    excuse: a defense of some offensive behavior or some failure to keep a promise etc.

    he kept finding excuses to stay

    every day he had a new alibi for not getting a job

    his transparent self-justification was unacceptable

    Synonyms: alibi, exculpation