self-government nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
self-government nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self-government giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self-government.
Từ điển Anh Việt
self-government
/'self'gʌvnmənt/
* danh từ
chế độ tự trị, chế độ tự quản
Từ điển Anh Anh - Wordnet
self-government
government of a political unit by its own people
Synonyms: self-determination, self-rule