self-determination nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

self-determination nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self-determination giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self-determination.

Từ điển Anh Việt

  • self-determination

    /'selfdi,tə:mi'neiʃn/

    * danh từ

    sự tự quyết

    quyền tự quyết

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • self-determination

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    tự quyết định

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • self-determination

    determination of one's own fate or course of action without compulsion

    Similar:

    self-government: government of a political unit by its own people

    Synonyms: self-rule