self-draining nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
self-draining nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self-draining giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self-draining.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
self-draining
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
tự làm khô
tự tiêu nước


