seizure under a prior claim nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
seizure under a prior claim nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seizure under a prior claim giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seizure under a prior claim.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
seizure under a prior claim
* kinh tế
sai áp truy sách
tịch thu truy đòi
Từ liên quan
- seizure
- seizure wire
- seizure signal
- seizure of assets
- seizure-alert dog
- seizure of property
- seizure of the ship
- seizure for security
- seizure and forfeiture
- seizure of real estate
- seizure of smuggled goods
- seizure of movable property
- seizure under a prior claim
- seizure under legal process
- seizure of contraband by the customs