seizure for security nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
seizure for security nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seizure for security giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seizure for security.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
seizure for security
* kinh tế
sự sai áp để bảo quản
sự tịch biên để bảo quản
Từ liên quan
- seizure
- seizure wire
- seizure signal
- seizure of assets
- seizure-alert dog
- seizure of property
- seizure of the ship
- seizure for security
- seizure and forfeiture
- seizure of real estate
- seizure of smuggled goods
- seizure of movable property
- seizure under a prior claim
- seizure under legal process
- seizure of contraband by the customs