secundum quid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

secundum quid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm secundum quid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của secundum quid.

Từ điển Anh Việt

  • secundum quid

    /si'kʌndəmkwid/

    * phó từ

    về một mặt nào đó, về phương diện nào đó