secundum artem nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

secundum artem nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm secundum artem giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của secundum artem.

Từ điển Anh Việt

  • secundum artem

    /si'kʌndəm'ɑ:tem/

    * phó từ

    nhân tạo

    khéo léo; khoa học