second-stringer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
second-stringer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm second-stringer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của second-stringer.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
second-stringer
Similar:
substitute: an athlete who plays only when a starter on the team is replaced
Synonyms: reserve
second-string: being a replacement or substitute for a regular member of a team
a second-string pitcher
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).