second-string nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
second-string nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm second-string giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của second-string.
Từ điển Anh Việt
second-string
* tính từ
dự bị (về người chơi thể thao)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
second-string
being a replacement or substitute for a regular member of a team
a second-string pitcher