scurf nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scurf nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scurf giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scurf.

Từ điển Anh Việt

  • scurf

    /skə:f/

    * danh từ ((cũng) scruff)

    gàu (ở đầu)

    vẩy mốc (trên da)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scurf

    (botany) a covering that resembles scales or bran that covers some plant parts

    Similar:

    scale: a thin flake of dead epidermis shed from the surface of the skin

    Synonyms: exfoliation