exfoliation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
exfoliation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exfoliation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exfoliation.
Từ điển Anh Việt
exfoliation
/eks,fouli'eiʃn/
* danh từ
sự tróc mảng (vỏ, da), sự róc xương
mảng tróc, mảng róc