scuba nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scuba nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scuba giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scuba.

Từ điển Anh Việt

  • scuba

    /'sku:bə/

    * danh từ

    bình khí ép (của thợ lặn)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scuba

    Similar:

    aqualung: a device (trade name Aqua-Lung) that lets divers breathe under water; scuba is an acronym for self-contained underwater breathing apparatus

    Synonyms: Aqua-Lung