scruples nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scruples nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scruples giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scruples.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
scruples
Similar:
conscience: motivation deriving logically from ethical or moral principles that govern a person's thoughts and actions
Synonyms: moral sense, sense of right and wrong
scruple: a unit of apothecary weight equal to 20 grains
scruple: uneasiness about the fitness of an action
scruple: an ethical or moral principle that inhibits action
scruple: hesitate on moral grounds
The man scrupled to perjure himself
scruple: raise scruples
He lied and did not even scruple about it
scruple: have doubts about
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).